Có 2 kết quả:

死亡人数 sǐ wáng rén shù ㄙˇ ㄨㄤˊ ㄖㄣˊ ㄕㄨˋ死亡人數 sǐ wáng rén shù ㄙˇ ㄨㄤˊ ㄖㄣˊ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) number of people killed
(2) death toll

Từ điển Trung-Anh

(1) number of people killed
(2) death toll